Số điện thoại các tỉnh thành phố tại Việt Nam
Mã vùng | Tên tỉnh |
---|---|
293 | Hậu Giang |
202 | Dự phòng |
277 | Đồng Tháp |
279 | Dự phòng |
239 | Hà Tĩnh |
278 | Dự phòng |
263 | Lâm Đồng |
271 | Bình Phước |
252 | Bình Thuận |
270 | Vĩnh Long |
24 | Hà Nội |
268 | Dự phòng |
299 | Sóc Trăng |
269 | Gia Lai |
250 | Dự phòng |
212 | Sơn La |
234 | Thừa Thiên – Huế |
267 | Dự phòng |
266 | Dự phòng |
216 | Yên Bái |
231 | Dự phòng |
214 | Lào Cai |
265 | Dự phòng |
258 | Khánh Hòa |
255 | Quảng Ngãi |
275 | Bến Tre |
201 | Dự phòng |
204 | Bắc Giang |
294 | Trà Vinh |
274 | Bình Dương |
262 | Đắk Lắk |
205 | Lạng Sơn |
230 | Dự phòng |
213 | Lai Châu |
208 | Thái Nguyên |
200 | Dự phòng |
203 | Quảng Ninh |
251 | Đồng Nai |
206 | Cao Bằng |
237 | Thanh Hóa |
215 | Điện Biên |
295 | Dự phòng |
209 | Bắc Cạn |
253 | Dự phòng |
220 | Hải Dương |
218 | Hòa Bình |
238 | Nghệ An |
28 | T.P Hồ Chí Minh |
296 | An Giang |
224 | Dự phòng |
272 | Long An |
219 | Hà Giang |
223 | Dự phòng |
273 | Tiền Giang |
211 | Vĩnh Phúc |
290 | Cà Mau |
225 | Hải Phòng |
210 | Phú Thọ |
261 | Đắk Nông |
226 | Hà Nam |
233 | Quảng Trị |
257 | Phú Yên |
232 | Quảng Bình |
229 | Ninh Bình |
221 | Hưng Yên |
207 | Tuyên Quang |
217 | Dự phòng |
291 | Bạc Liêu |
298 | Dự phòng |
228 | Nam Định |
254 | Bà Rịa – Vũng Tàu |
259 | Ninh Thuận |
222 | Bắc Ninh |
236 | Đà Nẵng |
292 | Cần Thơ |
276 | Tây Ninh |
256 | Bình Định |
235 | Quảng Nam |
260 | Kon Tum |
264 | Dự phòng |
297 | Kiên Giang |
227 | Thái Bình |