chợ tốt việc làm blog kinh nghiệm viết cv xin việc tuyển dụng – tìm việc làm

Khái niệm Resume là gì

CV và resume khác nhau như thế nào? Phân biệt Resume và CV như thế nào?

Một bản sơ yếu lý lịch (hay còn gọi là CV) là một tài liệu trình bày các thành tích và kinh nghiệm của bạn, bao gồm giáo dục, kỹ năng, kinh nghiệm làm việc và các chứng chỉ của bạn. Resume là một tài liệu quan trọng trong quá trình tìm kiếm việc làm, vì nó giúp nhà tuyển dụng đánh giá bạn và xem liệu bạn có phù hợp với vị trí mà họ đang tuyển dụng hay không.

Resume thường được viết theo thứ tự thời gian, bắt đầu từ những kinh nghiệm gần đây nhất của bạn và đi ngược về quá khứ. Bạn nên tập trung vào các kinh nghiệm và kỹ năng có liên quan đến vị trí mà bạn đang ứng tuyển.

Khi viết resume, bạn cần lưu ý một số điều sau:

Resume là một tài liệu quan trọng trong quá trình tìm kiếm việc làm, vì vậy bạn cần đầu tư thời gian và công sức để viết một resume tốt. Một resume tốt sẽ giúp bạn tăng cơ hội được nhà tuyển dụng chú ý và mời phỏng vấn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một công việc mới, bạn có thể đã nghe nhiều về hai loại tài liệu quan trọng: CV và resume. Nhưng bạn có biết chúng khác nhau như thế nào? Và bạn nên sử dụng loại nào khi ứng tuyển? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích khái niệm resume là gì, so sánh CV và resume theo các tiêu chí như tên gọi, độ dài, mục đích và cách trình bày, và cung cấp cho bạn một số lời khuyên để viết CV hoặc resume hiệu quả.

Tên gọi

CV là viết tắt của cụm từ tiếng Latinh “curriculum vitae”, có nghĩa là “lý lịch”. Đây là một tài liệu chi tiết về quá trình học tập, làm việc và các thành tựu của bạn trong suốt cuộc đời. CV thường được sử dụng ở các nước châu Âu, châu Á và châu Phi.

Resume là một từ tiếng Pháp có nghĩa là “tóm tắt”. Đây là một tài liệu ngắn gọn về kinh nghiệm, kỹ năng và mục tiêu nghề nghiệp của bạn liên quan đến vị trí bạn ứng tuyển. Resume thường được sử dụng ở các nước Bắc Mỹ, Úc và New Zealand.

Độ dài

CV thường có độ dài từ hai trang trở lên, tùy thuộc vào số lượng thông tin bạn muốn cung cấp. CV không có giới hạn về độ dài, bạn có thể thêm vào bất kỳ chi tiết nào bạn cho là cần thiết để thể hiện bản thân.

Resume thường có độ dài từ một đến hai trang, tùy thuộc vào vị trí bạn ứng tuyển. Resume không nên quá dài, bạn chỉ nên chọn lọc những thông tin quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng.

Mục đích

CV được sử dụng khi bạn muốn giới thiệu toàn diện về bản thân, bao gồm cả lý lịch học tập, nghiên cứu, công bố, giải thưởng, học bổng, chứng chỉ, kinh nghiệm làm việc và các hoạt động khác. CV thường được yêu cầu khi bạn ứng tuyển vào các vị trí liên quan đến giáo dục, khoa học hoặc y tế.

Resume được sử dụng khi bạn muốn giới thiệu về khả năng phù hợp với vị trí bạn ứng tuyển, bao gồm cả kinh nghiệm, kỹ năng và mục tiêu nghề nghiệp. Resume thường được yêu cầu khi bạn ứng tuyển vào các vị trí liên quan đến kinh doanh, công nghệ hoặc dịch vụ.

Cách trình bày

CV và resume có những phần chung như thông tin cá nhân, học vấn và kinh nghiệm làm việc. Tuy nhiên, cách trình bày của chúng có thể khác nhau theo mục đích và ngành nghề.

Cách trình bày CV

CV thường được trình bày theo thứ tự ngược, tức là bạn bắt đầu từ những thông tin mới nhất và kết thúc bằng những thông tin cũ nhất. Điều này giúp nhà tuyển dụng dễ dàng theo dõi quá trình phát triển của bạn. CV thường bao gồm các phần sau:

– Thông tin cá nhân: Tên, địa chỉ, số điện thoại, email, quốc tịch, ngày sinh, giới tính, tình trạng hôn nhân, sở thích (tùy chọn).
– Học vấn: Bằng cấp, trường đào tạo, năm tốt nghiệp, điểm trung bình, chuyên ngành, luận văn (nếu có).
– Kinh nghiệm làm việc: Tên công ty, vị trí, thời gian làm việc, mô tả công việc và thành tích.
– Nghiên cứu: Đề tài nghiên cứu, mục tiêu, phương pháp, kết quả và kết luận (nếu có).
– Công bố: Tên bài báo, tạp chí, năm xuất bản, tác giả và vai trò (nếu có).
– Giải thưởng: Tên giải thưởng, tổ chức trao giải, năm nhận giải và lý do (nếu có).
– Học bổng: Tên học bổng, tổ chức cấp học bổng, năm nhận học bổng và mức độ cạnh tranh (nếu có).
– Chứng chỉ: Tên chứng chỉ, tổ chức cấp chứng chỉ, năm nhận chứng chỉ và mức độ khó (nếu có).
– Kỹ năng: Ngôn ngữ (bản ngữ và ngoại ngữ), tin học (phần mềm và phần cứng), kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo…) và kỹ năng cứng (chuyên môn liên quan đến vị trí ứng tuyển).
– Tham chiếu: Tên, chức vụ, công ty và liên lạc của những người có thể giới thiệu về bạn.

Cách trình bày resume

Resume thường được trình bày theo thứ tự ngược hoặc theo chủ đề. Thứ tự ngược có cấu trúc tương tự như CV, nhưng bạn chỉ nêu ra những thông tin quan trọng nhất liên quan đến vị trí ứng tuyển. Thứ tự theo chủ đề cho phép bạn sắp xếp các phần theo mức độ ưu tiên của bạn. Resume thường bao gồm các phần sau:

– Thông tin cá nhân: Tên, địa chỉ, số điện thoại, email.
– Mục tiêu nghề nghiệp: Một câu ngắn gọn giới thiệu về bạn và vị trí bạn muốn ứng tuyển.
– Kinh nghiệm làm việc: Tên công ty, vị trí, thời gian làm việc, mô tả công việc và thành tích.
– Học vấn: Bằng cấp cao nhất bạn đã đạt được, trường đào tạo và năm tốt nghiệp.
– Kỹ năng: Ngôn ngữ (bản ngữ và ngoại ngữ), tin học (phần mềm và phần cứng), kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo…) và kỹ năng cứng

Exit mobile version