Pháp luật là một hệ thống các quy tắc và nguyên tắc được thiết lập bởi nhà nước để điều chỉnh các mối quan hệ xã hội, bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm của các bên tham gia. Hợp đồng là một loại pháp luật dân sự, là sự thoả thuận giữa hai hoặc nhiều bên nhằm tạo ra, thay đổi hoặc chấm dứt các quan hệ pháp lý về tài sản hoặc lao động. Hợp đồng là một công cụ quan trọng để thúc đẩy hoạt động kinh tế, giao dịch thương mại và hợp tác xã hội.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ nghiên cứu so sánh pháp luật thông qua nghiên cứu về hợp đồng, bằng cách xem xét các khía cạnh sau:
– Định nghĩa và tính chất của hợp đồng
– Các yếu tố cần thiết để thành lập một hợp đồng hợp pháp
– Các loại hợp đồng theo phương thức ký kết, nội dung và hiệu lực
– Các nguyên tắc cơ bản trong việc thực hiện hợp đồng
– Các trường hợp vi phạm hợp đồng và các biện pháp xử lý
Định nghĩa và tính chất của hợp đồng
Theo Điều 3 Luật Hợp đồng 2015 của Việt Nam, hợp đồng là sự thoả thuận giữa hai hoặc nhiều bên nhằm tạo ra, thay đổi hoặc chấm dứt các quan hệ pháp lý về tài sản hoặc lao động. Theo Điều 110 Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam, hợp đồng là sự thoả thuận giữa hai hoặc nhiều bên nhằm thiết lập, thay đổi hoặc chấm dứt các quan hệ dân sự.
Từ các định nghĩa trên, có thể thấy rằng hợp đồng có những tính chất sau:
– Hợp đồng là một loại pháp luật dân sự, tức là pháp luật điều chỉnh các quan hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức trong lĩnh vực tài sản hoặc lao động.
– Hợp đồng là một loại pháp luật tự nguyện, tức là pháp luật được thiết lập dựa trên ý muốn của các bên tham gia, không bị ép buộc hay can thiệp bởi nhà nước hay bất kỳ bên thứ ba nào.
– Hợp đồng là một loại pháp luật có tính ràng buộc, tức là pháp luật có hiệu lực đối với các bên tham gia và có thể được yêu cầu thi hành bởi nhà nước khi có tranh chấp hay vi phạm.