- Cách thứ nhất là sử dụng từ “o’clock”. Ví dụ: 1:00 giờ là “one o’clock”, 2:00 giờ là “two o’clock”, v.v.
- Cách thứ hai là sử dụng các từ “past” và “to”. Ví dụ: 1:15 giờ là “quarter past one”, 2:30 giờ là “half past two”, 3:45 giờ là “quarter to four”, v.v.
Dưới đây là một số ví dụ về cách đọc giờ trong tiếng Anh:
- 12:00 giờ trưa là “noon” hoặc “midday”
- 12:00 giờ đêm là “midnight”
- 1:00 giờ là “one o’clock”
- 2:00 giờ là “two o’clock”
- 3:00 giờ là “three o’clock”
- 4:00 giờ là “four o’clock”
- 5:00 giờ là “five o’clock”
- 6:00 giờ là “six o’clock”
- 7:00 giờ là “seven o’clock”
- 8:00 giờ là “eight o’clock”
- 9:00 giờ là “nine o’clock”
- 10:00 giờ là “ten o’clock”
- 11:00 giờ là “eleven o’clock”
- 1:15 giờ là “quarter past one”
- 2:30 giờ là “half past two”
- 3:45 giờ là “quarter to four”
Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn đọc giờ trong tiếng Anh một cách chính xác.